--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
công lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
công lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công lý
+ noun
justice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"công lý"
:
chẳng là
chẳng lẽ
công lý
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
công lý
:
justice
+
hiền hậu
:
Gentle and righteousNgười mẹ hiền hậuA gentle and righteous mother
+
scrounge
:
(từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng
+
nhớn nhác
:
Look around in bewildermentNhớn nhác như con hươu lạc mẹTo looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mothernhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)
+
rubbish
:
vật bỏ đi, rác rưởi"shoot no rubbish " "cấm đổ rác"